Có 4 kết quả:
开消 kāi xiāo ㄎㄞ ㄒㄧㄠ • 开销 kāi xiāo ㄎㄞ ㄒㄧㄠ • 開消 kāi xiāo ㄎㄞ ㄒㄧㄠ • 開銷 kāi xiāo ㄎㄞ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 開銷|开销[kai1 xiao1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay (expenses)
(2) expenses
(3) (old) to dismiss (an employee)
(2) expenses
(3) (old) to dismiss (an employee)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 開銷|开销[kai1 xiao1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay (expenses)
(2) expenses
(3) (old) to dismiss (an employee)
(2) expenses
(3) (old) to dismiss (an employee)
Bình luận 0